1 | | 10 bí quyết kỹ năng nghề báo : Sách tham khảo / Eric Fikhtelius . - H. : Lao động, 2002. - 235tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.001579, VN.019482 |
2 | | 20.000+ words spelled and divided for quick reference / Mary Margaret Hosler, Charles E. Zoubek . - lần 10. - America : McGraw Hill, 2001. - 289p. ; 12 cm Thông tin xếp giá: AN1183, NV.004080 |
3 | | Bài tập hóa học đại cương và vô cơ : Tài liệu giáo khoa chuyên hóa học THPT / Nguyễn Duy Ái,Đào Hữu Vinh . - H. : Giáo Dục, 2003. - 415 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.006798, VN.022610, VN.022611 |
4 | | Bàn về khoa học và nghệ thuật lãnh đạo : Sách tham khảo / Chu Văn Thành chủ biên,Lê Thanh Bình,Trần Đình Huỳnh.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 581tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001652, VN.022110 |
5 | | Bàn về vấn đề đảng viên làm kinh tế tư bản tư nhân ở Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Tuyền, Vũ Văn Thư, Nguyễn Văn Tuất đồng chủ biên . - H. : Nxb.Chính trị quốc gia, 2006. - 159tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023845, VN.025270 |
6 | | Bush con tân Tổng thống Hoa Kỳ : Sách tham khảo / Maddick; Người dịch: Phùng Thị Huệ, Hoàng Ngọc Bảo . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 368tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003302, VN.020235 |
7 | | Các khu kinh tế cửa khẩu biên giới Việt- Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hóa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Văn Linh . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 169tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003545, VN.018665 |
8 | | Chu Ân Lai - cuộc đời thủ tướng : Sách tham khảo / Matsumôtô Kazuô; Người dịch: Nguyễn Duy Phú . - H. : Chính trị quốc gia, 1996. - 322tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010909, VN.012144, VN.012145 |
9 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Sách tham khảo / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm chủ biên. Tập 1, Khoa học - Công nghệ và phát triển kinh tế . - H. : Chính trị quốc gia, 1995. - 205tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003382, VN.010664, VN.010665 |
10 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Sách tham khảo / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm chủ biên. Tập 2, Những thay đổi trong tổ chức quản lý kinh tế . - H. : Chính trị quốc gia, 1995. - 287tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003383, VN.010666, VN.010667 |
11 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Sách tham khảo. Tập 3, Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế . - H. : Chính trị quốc gia, 1995. - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003384, VN.010668, VN.010669 |
12 | | Chủ nghĩa tư bản những bất ổn tiềm tàng / Harry Shutt; Người dịch: Lê Phương Thúy, Nguyễn Xuân Quang . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 377tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003634, VN.019439 |
13 | | Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và sự phát triển giai cấp công nhân : Sách tham khảo / Cao Văn Lượng chủ biên... . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 298tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003192, VN.018655 |
14 | | Dư luận xã hội trong sự nghiệp đổi mới : Sách tham khảo / Lương Khắc Hiếu chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 176tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M84984, PM.003072, VN.016200 |
15 | | Để hoàn thành tốt luận văn ngành Luật : Niên luận - Tiểu luận - Khóa luận - Luận án. Sách tham khảo / Phan Trung Hiền . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 119tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DM16475, M121513, M121515, PM.020886, VL38293, VL38294, VV.008567 |
16 | | Để hoàn thành tốt luận văn ngành Luật: Niên luận - Tiểu luận - Khóa luận - Luận án. Sách tham khảo/ Phan Trung Hiền . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 100tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM16476, M121516, M121517, M121518, PM.020885, VL38295, VL38296, VV.008566 |
17 | | Địa lý trong trường học / Nguyễn Hữu Danh chủ biên. Tập 1 . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 2002. - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.011054, VN.020251 |
18 | | Gia nhập WTO Việt Nam kiên định con đường đã chọn : Sách tham khảo . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 190tr. ; 20cm. - ( Tiếng nói bè bạn ) Thông tin xếp giá: PM.004225, VN.022667 |
19 | | Giải toán lượng giác : Ôn thi đại học / Trần Thanh Minh, Trần Quang Nghĩa, Lâm Văn Triệu, Dương Quốc Tuấn . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2003. - 311tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.006321, PM.018188, VN.021195, VN.021196 |
20 | | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003 và 2003-2004 vào Đại học và Cao đẳng trong toàn quốc : Môn Toán / Nguyễn Trọng Bá, Trần Tuấn Điệp, Ngô Quang Hậu .. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2003. - 383tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL7260, PM.017796, VN.021910, VN.021911 |
21 | | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học và Cao đẳng năm học 2002- 2003 đến năm học 2006- 2007 : Môn Sinh học / Trần Quý Thắng . - H. : Nxb. Đại học sự phạm, 2006. - 246tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.024282, VV.007096, VV.007097 |
22 | | Goócbachốp- Bạo loạn sự kiện tháng tám nhìn từ bên trong : Sách tham khảo / V.Páplốp, A. Lukianốp, Criuscốp, N. Baibacốp;Đỗ Xuân Duy.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 386tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002944, VN.018802 |
23 | | Hệ thống chính trị Liên bang Nga.Cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại : Sách tham khảo / Vũ Dương Huân chủ biên . - H. : Thống kê, 2002. - 110tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003285, VN.019610 |
24 | | Hệ thống phạm trù đạo đức học và giáo dục đạo đức cho sinh viên : Sách tham khảo / Trần Hậu Kiêm, Đoàn Đức Hiếu . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 151tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001813, VN.022498 |
25 | | Hội nhập kinh tế khu vực của một số nước Asean : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Hiền . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 288tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003631, VN.019428 |
26 | | Hợp đồng kinh tế vô hiệu : Sách tham khảo / Lê Thị Bích Thọ . - H., 2004. - 262tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004706, VN.022488 |
27 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2003. - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.011222, VV.005287 |
28 | | Kế hoạch kinh doanh trong kinh tế thị trường / Vũ Huy Từ chủ biên, Phạm Quang Huấn, Từ Quang Phương .. . - H. : Nxb.Chính trị Quốc gia, 2006. - 403tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023511, VN.025054 |
29 | | Khổng Phu Tử và Luận ngữ : Sách tham khảo / Phạm Văn Khoái . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 391tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM.001911, TC.002367, VV.005419 |
30 | | Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia : Sách tham khảo / Kpundeh Richk Stapenhurst Sahr J. chủ biên; Người dịch: Trần Thị Thái Hà . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 325 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.003796, VV.004446 |